kỷ niệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỷ niệm+ noun
- memory; souvenir; keep sake
- những kỷ niệm hãy còn nóng hổi
Memories still green
- những kỷ niệm hãy còn nóng hổi
+ verb
- to commemorate
- lễ kỷ niệm
commemoration
- lễ kỷ niệm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỷ niệm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kỷ niệm":
khái niệm kỷ niệm - Những từ có chứa "kỷ niệm":
đài kỷ niệm kỷ niệm
Lượt xem: 661